Có 2 kết quả:
紧随其后 jǐn suí qí hòu ㄐㄧㄣˇ ㄙㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄏㄡˋ • 緊隨其後 jǐn suí qí hòu ㄐㄧㄣˇ ㄙㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄏㄡˋ
jǐn suí qí hòu ㄐㄧㄣˇ ㄙㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow closely behind sb or sth (idiom)
Bình luận 0
jǐn suí qí hòu ㄐㄧㄣˇ ㄙㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow closely behind sb or sth (idiom)
Bình luận 0